Xe ben Hyundai 5 tấn HD99 5 tấn được ô tô Đô Thành lắp ráp 3 cục với toàn bộ linh kiện được được nhập chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc. Thùng ben được thiết kế và đóng mới dựa trên nền tảng công nghệ kỹ thuật cao theo tiêu chuẩn của Hyundai Motor, thùng ben thiết kế đẹp mắt và đặc biệt là thể tích thùng lớn chứa được nhiều hàng hóa hơn so với các dòng xe ben 5 tấn khác. Sát si được cặp chắc chắn suốt từ đầu đến đuôi thùng ben giúp chịu được áp lực cao khi ben. Ty ben Được nhập khẩu chính hãng từ Hyundai motor với độ bền cao.
Xe ben Hyundai 5 tấn với ưu điểm khung gầm chắc khỏe, động cơ D4DB bền bỉ, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, Hyundai HD99 được các doanh nghiệp cung cấp vật liệu xây dựng, nhà thầu xây dựng, sang lắp công trình đánh giá là sản phẩm tối ưu nhất trong phân khúc hiện tại. Về độ an toàn thì xe ben Hyundai HD99 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti-Lock Braking System) kết hợp với hệ thống cân bằng điện tử EBD (Electronic Brake-Force Distribution) giúp cân bằng lực phanh điện tử giữa các bánh xe. Đảm bảo xe vận hành an toàn tuyệt đối trong mọi điều kiện.
Xe ben Hyundai 5 tấn HD99 thể tích thùng hàng 4m3
Xe ben Hyundai HD99 có cabin được thiết kế đậm chất khí động học, phía trước cabin với thiết kế nghiêng 32 độ giảm sức cản không khí và tiếng ồn của gió. Lưới tải nhiệt hình thang thiết kế lớn với logo Hyundai đặt chính giữa tạo điểm nhấn cho chiếc xe.
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới. Công thức bánh xe 4x2 với lốp xe loại 7.50-16 bền chắc, kháng mòn cao, khả năng chịu ma sát tốt.
Hệ thống giảm sốc Cabin Treo bán nổi |
Góc mở rộng của cửa Cabin |
Gương chiếu hậu |
Đèn pha MFR (Multi Focus Reflection) |
Độ nghiêng của Cabin |
Thang lên xuống an toàn |
Xe ben Hyundai 5 tấn HD99 thể tích thùng hàng 4m3 | |
Trọng lượng bản thân : | 3440 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 1720 kg |
- Cầu sau : | 1720 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 4950 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 8585 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5160 x 2060 x 2360 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3200 x 1880 x 650/--- mm |
Khoảng cách trục : | 2750 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB-D |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 88 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất